11. Bài 6 Từ mới
I, Từ mới
1, 朋友 péngyou người bạn
2, 你们 nǐmen các bạn
3, 欢迎 huānyíng chào đón
4, 坐 zuò ngồi
5, 喝 hē uống
6, 点儿 diǎnr một chút
7, 咖啡 kāfēi cà phê
8, 茶 chá trà
9, 吧 ba nhá, nhé
II, Các đại từ nghi vấn
1, 哪儿
2, 几
3, 什么
4, 谁
III, Giới thiệu
A: 这是王老师。这是我爸爸。
B: 您好!
C: 您好!