Completion requirements
9. Bài 4 Từ mới
I, Từ mới
1, 今天
2, 昨天
3, 星期
4, 星期一
5, 星期六
6, 星期天
7, 几
8, 二
9, 三
10, 四
11, 哪儿
12, 回
13, 学校
14, 再见
15, 公园
II, Đại từ nhân xưng : 我
III, Mẫu câu
1, Hỏi thứ trong tuần
A: 今天星期几?
B: 今天星期五.
2, Gặp nhau hỏi nhau
A: 你去哪儿?
B: 我去银行.
Câu 1. Viết thanh điệu cho các từ sau.
tian |
|
zuo |
|
liu |
|
jiu |
|
hui |
|
Câu 2. Hoàn thành hội thoại
1.
A.………好!
老师. ………!你去哪儿?
A. 我去……….。你去…………….?
老师. 我回……………..。
2.
A. 明天…………..几?
B. 今天星期四,明天…………..三。
A. 明天你去…………..吗?
B. 我……….. 去。我去邮局。
Câu 3. Viết phiên âm và nghĩa tiếng Việt
1. 回
2. 学校
3. 再见
4. 公园
5. 哪儿